|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đanh thép
| [Ä‘anh thép] | | | Incisive, trenchant. | | | Lá»i nói Ä‘anh thép | | Trenchant words. | | | Văn Ä‘anh thép | | an incisive style. |
Incisive, trenchant Lá»i nói Ä‘anh thép Trenchant words Văn Ä‘anh thép an incisive style
|
|
|
|